Wikia Liên Minh Huyền Thoại
Advertisement
Tướng Lý lịch Lối chơi Trang phục

Chỉ số Edit
Máu 560.52 (+93) SM công kích 47.696 (+2.2)
Hồi máu 6.92 (+0.55) TĐ đánh [*] 0.625 (+3.5%)
Năng lượng 273.92 +44 Giáp 16 (+0)
Hồi năng lượng 6 +0.8 Kháng phép 30 +0
Đánh xa 450 TĐ di chuyển 335


Nguồn[]

League of Legends Wiki phiên bản tiếng Anh

Các tướng


Advertisement