Wikia Liên Minh Huyền Thoại
Explore
Main Page
Discuss
All Pages
Community
Interactive Maps
Recent Blog Posts
LMHT
Tướng
Tướng Miễn Phí
Danh sách tướng
Lý lịch
Lối chơi
Chi tiết
Trang phục
Chiến Trường Công Lý
Summoner's Rift
Khu Rừng Quỷ Dị
The Crystal Scar
Vực Gió Hú
Ngục Dung Nham
Trang bị
Cơ bản
Cấp cao
Huyền thoại
Tiêu thụ
Bảng Bổ Trợ
Cuồng bạo
Khéo léo
Kiên định
Tổng hợp
Phép Bổ Trợ
Khác
Công trình
Lính
Quái
Thế giới
Runeterra
Valoran
Các vùng khác
Ngoài Runeterra
Sự kiện
Lunar's Revel
Blood Moon
Harrowing
Snowdown Showdown
Hỗ trợ
Bài hướng dẫn
Hướng dẫn các bản mẫu
Bài viết 2.1.2
Thảo luận
Bài viết 2.2.1
Bài viết 2.2.2
Cộng đồng
Blog đăng gần đây
Diễn đàn
FANDOM
Games
Movies
TV
Wikis
Explore Wikis
Community Central
Start a Wiki
Don't have an account?
Register
Sign In
Advertisement
Sign In
Register
Wikia Liên Minh Huyền Thoại
164
pages
Explore
Main Page
Discuss
All Pages
Community
Interactive Maps
Recent Blog Posts
LMHT
Tướng
Tướng Miễn Phí
Danh sách tướng
Lý lịch
Lối chơi
Chi tiết
Trang phục
Chiến Trường Công Lý
Summoner's Rift
Khu Rừng Quỷ Dị
The Crystal Scar
Vực Gió Hú
Ngục Dung Nham
Trang bị
Cơ bản
Cấp cao
Huyền thoại
Tiêu thụ
Bảng Bổ Trợ
Cuồng bạo
Khéo léo
Kiên định
Tổng hợp
Phép Bổ Trợ
Khác
Công trình
Lính
Quái
Thế giới
Runeterra
Valoran
Các vùng khác
Ngoài Runeterra
Sự kiện
Lunar's Revel
Blood Moon
Harrowing
Snowdown Showdown
Hỗ trợ
Bài hướng dẫn
Hướng dẫn các bản mẫu
Bài viết 2.1.2
Thảo luận
Bài viết 2.2.1
Bài viết 2.2.2
Cộng đồng
Blog đăng gần đây
Diễn đàn
trong:
Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
,
Kled
,
Tướng 6300 IP
,
and
3 more
Tướng 99 RP
Tướng Đấu sĩ
Tướng Đỡ đòn
Kled
Sign in to edit
Lịch sử
Thảo luận (0)
Tướng
Lý lịch
Lối chơi
Trang phục
Kled
– Kị Sĩ Cấu Kỉnh
[1]
6300
/
99
Thanh thứ hai
Can đảm
Ngày ra mắt
2016-08-10
Thay đổi lần cuối
V6.20
Vai trò chính
Vai trò phụ
Đấu sĩ
Đỡ đòn
80
20
20
70
Chỉ số
Edit
Máu
340
(+70)
SM công kích
55
(+3)
Hồi máu
6
(+0.75)
TĐ đánh
[*]
0.625
(+3.5%)
Can đảm
100
+0
Giáp
26
(+4)
Kháng phép
32.1
+1.25
Cận chiến
125
TĐ di chuyển
345
Nguồn
[
]
↑
Trang thông tin của Kled
tại
lienminh.garena.vn
Và
League of Legends Wikia phiên bản tiếng Anh
Các tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Blitzcrank
Brand
Braum
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Hecarim
Heimerdinger
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Nami
Nasus
Nautilus
Ngộ Không
Nidalee
Nocturne
Nunu
Olaf
Orianna
Pantheon
Poppy
Quinn
Rammus
Rek'Sai
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Sejuani
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Sona
Soraka
Swain
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vi
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yorick
Zac
Zed
Ziggs
Zilean
Zyra
Advertisement
Follow on IG
TikTok
Join Fan Lab